Cập nhật : 06/04/2016
Lượt xem : 1554
Nhựa siêu cao phân tử UHMW-PE
Bảng thông số kỹ thuật:
Items |
Size |
|||
Length |
Width |
Thickness |
Outer diameter |
|
Sheet |
3080 |
1220 |
6.5-200 |
|
Rod |
300-1000 |
|
|
30-200 |
Slice |
|
110 |
3 |
|
Tube |
3000-5000 |
|
3-20 |
120-800 |
Ghi chú:
1. Cung cấp dịch vị cắt.
2. Màu sắc có thể được tùy chỉnh.
Thuộc tính của UHMW-PE:
Có thuộc tính tuyệt vời
a. Khả năng chống mài mòn:
UHMW-PE là là vật liệu có hiệu suất tốt nhất trong số các sản phẩm nhựa chống mài mòn và trọng lượng phân tử cao hơn, hiệu suất tốt hơn chống mài mòn và khả năng kháng cự tốt.
Material |
UHMW-PE |
PTFE |
PA66 |
HDPE |
Medium carban steel |
Brass |
Adrasion loss index in sand slurry |
1 |
5 |
5 |
10 |
7 |
27 |
b. Khả năng chịu lực:
UHMW-PE là vật liệu có hiệu suất tốt nhất trong số tất cả các sản phẩm nhựa chịu lực, với sức mạnh tác động rất cao ngay cả dưới nhiệt độ -70℃.
Material |
UHMW-PE |
HDPE |
ABS |
PA66 |
PC |
POM |
PTEE |
Anti-Impact strength KJ/cm2 |
>= 140 |
27 |
16-44 |
60-110 |
71-95 |
8-13 |
16 |
C. Tự bôi trơn:
Material |
Friction coeficient |
||
Non lubricating |
Lubricated by water |
Lubricated by oil |
|
UHMW-PE |
0.07-0.22 |
0.05-0.10 |
0.05-0.08 |
PTEE |
0.04-0.25 |
0.04-0.08 |
0.04-0.05 |
PA66 |
0.15-0.40 |
0.14-0.19 |
0.06-0.11 |
POM |
0.15-0.35 |
0.10-0.20 |
0.05-0.10 |
d. Sự hấp thụ nước:
Sự hấp thụ nước là cực kỳ thấp do vậy thuộc tính của vật liệu và máy móc được bảo vệ sẽ không bị ảnh hưởng bởi các điều kiện ẩm ướt.
Material |
UHMW-PE |
ABS |
PA66 |
PC |
POM |
PTFE |
Water absorption |
<0.01 |
0.20-0.45 |
1.5 |
0.15 |
0.25 |
<0.01 |
Properties |
Item |
UHMW-PE |
ASMT Testing |
Physical |
Relative Molecular Weight/ten thousand |
200 |
D2857 |
Density/g/cm3 |
0.935 |
D1505 |
|
Material Density/g/cm3 |
0.46 |
D392 |
|
Average granularity/m |
100-200 |
|
|
Mechanical |
Rupture stength/Mpa |
40-45 |
D638 |
Elongatiom of breaking/% |
300-400 |
D638 |
|
Bending strength/Mpa |
600 |
D747 |
|
Impact strength/(KH/m2‑) |
>=140 |
D250 |
|
Hardness shore/HRM |
100-200 |
D747 |
|
Los of weigth/(mg/100 times |
70 |
D1175 |
|
Themal |
Melting point/0C |
136 |
D2117 |
Temperature of thermal deformation/0C |
85 |
D648 |
|
Linear Expansion coefficient/10-40C-1 |
1.5-2.5 |
D696 |
|
Thermal conductivity/(W/(m.k) |
8.5 |
D177 |
|
Electrical |
Volime resistivity/ |
10 |
D257 |
Breakdown voltage/(KV/mm) |
50 |
D149 |
|
Dielectric constant |
2.3 |
D150 |